Có 2 kết quả:
教長 jiào zhǎng ㄐㄧㄠˋ ㄓㄤˇ • 教长 jiào zhǎng ㄐㄧㄠˋ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dean
(2) mullah
(3) imam (Islam)
(4) see also 伊瑪目|伊玛目[yi1 ma3 mu4]
(2) mullah
(3) imam (Islam)
(4) see also 伊瑪目|伊玛目[yi1 ma3 mu4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dean
(2) mullah
(3) imam (Islam)
(4) see also 伊瑪目|伊玛目[yi1 ma3 mu4]
(2) mullah
(3) imam (Islam)
(4) see also 伊瑪目|伊玛目[yi1 ma3 mu4]
Bình luận 0